Có 2 kết quả:

慰問 uý vấn慰问 uý vấn

1/2

uý vấn [uỷ vấn]

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. an ủi
2. thăm hỏi

uý vấn

giản thể

Từ điển phổ thông

1. an ủi
2. thăm hỏi